Characters remaining: 500/500
Translation

due east

Academic
Friendly

Từ "due east" trong tiếng Anh có nghĩa "hướng chính đông," tức là hướng thẳng về phía đông không bị lệch sang bên nào. Trong hệ tọa độ la bàn, hướng đông tương ứng với 90 độ.

dụ sử dụng:
  1. Chỉ hướng:

    • "The castle is located due east of the village." (Lâu đài nằmhướng chính đông của ngôi làng.)
  2. Sử dụng trong điều hướng:

    • "To reach the mountain, head due east for about five miles." (Để đến ngọn núi, hãy đi thẳng về phía đông khoảng 5 dặm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "due east" có thể được sử dụng trong văn viết hoặc diễn thuyết để chỉ vị trí chính xác hơn chỉ ra một hướng chung chung. dụ:
    • "The wind blew due east, which was unusual for this time of year." (Gió thổi hướng chính đông, điều này thì không bình thường cho thời điểm này trong năm.)
Biến thể từ gần giống:
  • "East" (đông): Từ này chỉ hướng đông, nhưng không nhất thiết phải "chính đông."
  • "Northeast" (đông bắc): Hướng nằm giữa bắc đông.
  • "Southeast" (đông nam): Hướng nằm giữa nam đông.
  • "Due" trong "due east" có thể được sử dụng để chỉ hướng chính xác cho các hướng khác như "due north" (hướng chính bắc), "due south" (hướng chính nam), hoặc "due west" (hướng chính tây).
Từ đồng nghĩa:
  • "Directly east" (thẳng về phía đông): Cũng có nghĩa gần giống như "due east."
Cụm từ idioms liên quan:
  • "Head east" (đi về phía đông): Một cụm từ thường dùng để chỉ hành động di chuyển theo hướng đông.
  • "Eastward" (về phía đông): Một trạng từ chỉ hướng di chuyển về phía đông.
Noun
  1. điểm la bàn chính vào khoảng 90 độ (phía tây)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "due east"